Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一无是处
[yīwúshìchù]
|
không đúng tý nào; cái gì cũng sai; tồi tệ。 一点对的地方也没有。
不要把人说得一无是处。
không nên nói người ta tồi tệ quá vậy.