Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一旁
[yīpáng]
|
bên cạnh。旁边。
站在一旁看热闹。
đứng bên cạnh xem cảnh tượng náo nhiệt.