Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一斑
[yībān]
|
Từ loại: (名)
đốm; mảng đốm trên mình con báo (ví với sự vật rất nhỏ)。指豹身上的一块斑纹。比喻相类似的许多事物中很小的一部分。参看〖管中窥豹〗。
管中窥豹,可见一斑。
nhìn trộm con báo qua cái ống, có thể nhìn thấy một mảng đốm nhỏ.