Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一掷千金
[yīzhìqiānjīn]
|
vung tiền như rác; ăn tiêu phung phí; tiêu tiền như nước。原指赌博时下一次注就多达千金,后用来形容任意挥霍钱财。