Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一把死拿
[yībǎsǐná]
|
cứng nhắc; bảo thủ。 (一把死拿儿)形容固执成法,不肯变通。