Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一把抓
[yībǎzhuā]
|
1. ôm đồm。对一切2. 事都不3. 放手,4. 都要自己管。
2. đồng loạt; làm đồng loạt không phân biệt nặng nhẹ。做事不6. 分轻重缓急,7. 一齐下手。