Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一手
[yīshǒu]
|
1. khéo tay; tài giỏi; một tay。(一手儿)指2. 一种技能或本领。
他在业务上有一手。
anh ấy rất giỏi nghiệp vụ.
2. thủ đoạn。(一手儿)指4. 耍5. 的手段。
你可不能跟我来这一手。
anh không thể giở trò với tôi đâu.
他这一手可真毒辣。
thủ đoạn này của hắn thật độc ác.
3. một mình; đơn độc; một tay。指7. 一个人单独地。
一手造成
một tay gây nên
一手包办
một mình ôm lấy mọi việc; một mình ôm đồm tất cả; chăm lo mọi việc.