Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一手遮天
[yīshǒuzhētiān]
|
Hán Việt: NHẤT THỦ GIÀ THIÊN
lấy thúng úp voi; một tay che trời (ỷ quyền cậy thế để lừa dối che giấu quần chúng.)。形容倚仗权势,玩弄骗人手法,蒙蔽众人耳目。