Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一手一足
[yīshǒuyīzú]
|
Hán Việt: NHẤT THỦ NHẤT TÚC
lực lượng mỏng manh; một tay một chân。指单薄的力量。