Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一意孤行
[yīyìgūxíng]
|
Hán Việt: NHẤT Ý CỐ HÀNH
khư khư cố chấp; khăng khăng làm theo ý mình。不听劝告,固执地照自己的意思行事。