Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一心
[yīxīn]
|
1. chuyên tâm; toàn tâm toàn ý。专心;全心全意。
一心为公
chuyên tâm làm việc công.
2. đồng tâm; một lòng。齐心;同3. 心。
万众一心
muôn dân một lòng
全国一心
cả nước một lòng