Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一心一意
[yīxīnyīyì]
|
Hán Việt: NHẤT TÂM NHẤT Ý
toàn tâm toàn ý; một lòng một dạ。心思、意念专一。