Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一得之愚
[yīdézhīyú]
|
ngu ý; thiển ý。谦词,指自己对于某一问题的见解。参看〖千虑一得〗。
这是我的一得之愚,供你参考。
đây là thiển ý của tôi để anh tham khảo.