Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一径
[yījìng]
|
1. thẳng; một mạch。径直。
他没有跟别人打招呼,一径走进屋里。
anh ấy không chào mọi người, đi thẳng một mạch vào phòng.
2. liên tiếp; luôn luôn。一直;连续不3. 断。
她一径在微笑。
cô ấy luôn mỉm cười.
他一径是做教师的。
ông ấy trước giờ vẫn là giáo viên.