Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一往无前
[yīwǎngwúqián]
|
Hán Việt: NHẤT VÃNG VÔ TIỀN
quyết chí tiến lên; thẳng tiến không lùi。指不怕困难,奋勇前进。