Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一往情深
[yīwǎngqíngshēn]
|
Hán Việt: NHẤT VÃNG TÌNH THÂM
mối tình thắm thiết; tình sâu mãi mãi。指对人或事物有深厚的感情,十分向往留恋。