Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一度
[yīdù]
|
Từ loại: (副)
1. một lần; một trận。一次;一阵。
一年一度的春节又到了。
một mùa xuân nữa lại về.
经过一度紧张的战斗,洪水终于被战胜了。
trải qua một trận chiến đấu căng thẳng, cuối cùng đã chiến thắng nạn lụt.
2. một dạo; có một lần。有过一次。
他一度休学。
có một dạo anh ấy nghỉ học.