Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一年生
[yīniánshēng]
|
sống một năm; cây hàng năm; cây ngắn ngày (thực vật có chu kỳ sống là một năm.)。在当年之内完成全部生活周期的(种子萌发、长出根、茎、叶,开花,结果,植物体死亡),如大豆、花生、水稻等植物都是一年生的。