Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一干
[yīgān]
|
liên can; liên quan (thường chỉ án kiện)。所有跟某件事(多指案件)有关的。
一干人
người có liên can
一干人犯
phạm nhân có liên can