Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一带
[yīdài]
|
vùng; khu vực。泛指某处及其附近地方。
北京一带
khu vực Bắc Kinh
江南一带雨量充足。
vùng Giang Nam lượng mưa rất dồi dào.