Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一己
[yījǐ]
|
bản thân; cá nhân; tự mình。自身;个人。
一己之私
riêng cá nhân mình