Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一差二错
[yīchāèrcuò]
|
Hán Việt: NHẤT SAI NHỊ THỐ
một sai hai lỡ; sai sót; sơ suất。可能发生的意外或差错。
万一有个一差二错,就麻烦了。
nhỡ xảy ra sai sót gì thì phiền phức lắm.