Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一家之言
[yījiāzhīyán]
|
Hán Việt: NHẤT GIA CHI NGÔN
nhất gia chi ngôn; ngôn luận của một nhà。指有独特见解、自成体系的学术论述。也泛指一个学派或个人的理论、说法。