Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一字长蛇阵
[yīzìchángshézhèn]
|
xếp thành một hàng dài; hàng người rồng rắn。排列成一长条的阵势,泛指排列成一长条的人或物。