Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一字一板
[yīzìyībǎn]
|
Hán Việt: NHẤT TỰ NHẤT BẢN
nói năng ràng mạch; rành rọt từng chữ。形容说话从容清楚。