Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一孔之见
[yīkǒngzhījiàn]
|
Hán Việt: NHẤT KHỔNG CHI KIẾN
hiểu biết nông cạn; tầm mắt hẹp hòi (dùng với ý khiêm tốn)。从一个小窟窿里面所看到的。比喻狭隘片面的见解(多用作谦词)。