Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一如
[yīrú]
|
như nhau; giống nhau。(同某种情况)完全一样。
一如所见
giống như điều đã thấy
一如所闻
giống như điều đã nghe