Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一头儿沉
[yītóurchén]
|
1. bàn làm việc (bàn làm việc một đầu có tủ hoặc hộc tủ, một đầu không có.)。书桌或办公桌的一种构造形式,2. 一头有柜子或抽屉,3. 另一头没有。也指4. 这种形式的桌子。
2. thiên lệch; nghiêng về một bên; thiên vị。比喻进行调解时偏袒一方。