Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一多半
[yīduōbàn]
|
hơn phân nửa; quá nửa。(一多半儿)超过半数;多半1.。
小组成员一多半是年轻人。
hơn phân nửa thành viên trong tổ là thanh niên.