Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一国三公
[yīguósāngōng]
|
Hán Việt: NHẤT QUỐC TAM CÔNG
quyền lực không thống nhất; một nước ba vua (“Tả truyện” Hi Công ngũ niên: 'nhất quốc tam công, ngô thuỳ thích tòng?'. Một nước có ba người nắm chính sự, tôi nghe theo người nào?. Sau này phiếm chỉ quyền lực không thống nhất.)。《左传》僖公五年:'一国三公,吾谁适从?'一个国家有三个主持政事的人,我听从谁?后来泛指事权不统一。