Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一团糟
[yītuánzāo]
|
hỏng bét; nát bét; rối loạn。形容异常混乱,不易收拾。