Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一唱一和
[yīchàngyìhè]
|
kẻ xướng người hoạ; bên xướng bên hoạ。比喻互相配合,互相呼应(多含贬义)。