Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一品锅
[yīpǐn'guō]
|
1. cái lẩu。一种类似火锅的用具,2. 用金属制成,3. 上面是锅,4. 下面是盛炭火的座子。
2. nồi hầm thịt。菜名,6. 把鸡、鸭、火腿、肘子、香菇等放在一品锅里做成。