Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一品红
[yīpínhóng]
|
cây trạng nguyên。落叶灌木,叶子互生,下部的叶子椭圆形或披针形,绿色,顶端的叶片较狭小,鲜红色,很像花瓣。花小,单性,没有花被。供观赏。