Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一味
[yīwèi]
|
Từ loại: (副词)
một mực。副词,单纯地。
一味迁就。
một mực nhượng bộ
一味推托。
một mực từ chối; một mực thoái thác