1. thuần nhất; đặc; hoàn toàn (âm điệu, tiếng nói…)。纯一(指2. 说话的口音、腔调)。
这孩子普通话说得很流利,可半年前还是一口的广东话呢。
đứa bé này nói tiếng Phổ Thông rất lưu loát nhưng nửa năm về trước vẫn nói đặc giọng Quảng Đông.
2. một mực; một hơi。表示口气坚决。
一口否认
một mực phủ nhận
一口否定
phủ định hoàn toàn.