Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一反常态
[yīfǎnchángtài]
|
Hán Việt: NHẤT PHẢN THƯỜNG THÁI
thái độ khác thường。完全改变了平时的态度。