Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一半
[yībàn]
|
phân nửa; một phần hai; một nửa 。(一半儿)二分之一。
把菜子分给他们一半儿,咱们有一半儿也就多了。
đem rau chia cho họ phân nửa, chúng ta có phân nửa cũng đủ rồi.