Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一动
[yīdòng]
|
động một tý; hở ra thì。(一动儿)动不动。
一动就发脾气。
động một tý là phát cáu.
一动儿就哭。
động một tý là khóc.