Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一力
[yīlì]
|
dốc hết sức; ráng hết sức。尽全力;竭力。
一力成全
ra sức giúp người khác.
一力主持
ra sức ủng hộ
一力承担
ra sức gánh vác.