Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一刀切
[yīdāoqiē]
|
áp đặt; cứng nhắc。比喻不顾实际情况,用同一方式处理问题。也说一刀齐。