Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一刀两断
[yīdāoliǎngduàn]
|
Hán Việt: NHẤT ĐAO LƯỠNG ĐOẠN
đoạn tuyệt; cắt đứt quan hệ; không còn tình nghĩa。比喻坚决断绝关系。