Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一再
[yīzài]
|
nhiều lần; năm lần bảy lượt。一次又一次。
一再声明
tuyên bố nhiều lần