Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一元化
[yīyuánhuà]
|
1. nhất nguyên hoá。由多样向单一发展;由分散向统一发展。
2. tập trung thống nhất。指3. 集中统一。
一元化领导。
lãnh đạo tập trung thống nhất