Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一偏
[yīpiān]
|
phiến diện; lệch lạc; thiên vị。偏于一方面的。
一偏之见
kiến giải phiến diện
一偏之论
lời bàn thiên lệch