Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一体
[yītǐ]
|
1. một khối; nhất thể。关系密切,2. 如同3. 一个整体。
2. toàn thể; tất cả; cả thể。全体。
一体周知
mọi người đều biết
一体遵照
tất cả tuân theo