Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一从
[yīcóng]
|
từ lúc; từ khi。自从。
一从别后,音信杳然。
từ khi cách biệt đã bặt vô âm tín.