Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一个劲儿
[yī·gejìnr]
|
liên tiếp; không ngừng。表示不停地连续下去。
雨一个劲儿地下。
mưa mãi không ngớt; mưa hoài
他一个劲儿地直往前跑。
anh ấy chạy thẳng một mạch về phía trước.