Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一丘之貉
[yīqiūzhīhé]
|
Hán Việt: NHẤT KHƯU CHI LẠC
cá mè một lứa; cùng một giuộc。同一个山丘上的貉。比喻彼此相同,没有差别(专指坏人)。