Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一世
[yīshì]
|
1. một đời; cả đời。一辈子。
他一世没出过远门。
anh ấy cả đời không đi xa nhà.
2. một thời; một thời kỳ。一个时代。
一世之雄。
anh hùng một thời